Bước tới nội dung

slit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

slit /ˈslɪt/

  1. Đường rạch, khe hở, kẻ hở.
    to have slits of eyes — mắt ti hí

Động từ

[sửa]

slit slit /ˈslɪt/

  1. Chẻ, cắt, rọc, toạc.
    to slit sheet of metal into strips — cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
    to threaten to slit someone's nose — doạ đánh giập mũi ai

Thành ngữ

[sửa]
  • to slit someone's weasand: Xem Weasand

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]