Bước tới nội dung

slouch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɑʊtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

slouch /ˈslɑʊtʃ/

  1. Dáng đi vai thõng xuống.
  2. Vành bẻ cong xuống.
  3. (Từ lóng) Công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm.
    this show is no slouch — buổi biểu diễn không tồi

Nội động từ

[sửa]

slouch nội động từ /ˈslɑʊtʃ/

  1. xuống, lòng thòng.
  2. Đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt.

Ngoại động từ

[sửa]

slouch ngoại động từ /ˈslɑʊtʃ/

  1. Bẻ cong (vành mũ) xuống.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]