spanking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspæŋ.kiɳ/
Danh từ
[sửa]spanking /ˈspæŋ.kiɳ/
- Sự phát vào đít, sự đánh vào đít.
Động từ
[sửa]spanking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spank" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]spank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spank | |||||
Phân từ hiện tại | spanking | |||||
Phân từ quá khứ | spanked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spank | spank hoặc spankest¹ | spanks hoặc spanketh¹ | spank | spank | spank |
Quá khứ | spanked | spanked hoặc spankedst¹ | spanked | spanked | spanked | spanked |
Tương lai | will/shall² spank | will/shall spank hoặc wilt/shalt¹ spank | will/shall spank | will/shall spank | will/shall spank | will/shall spank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spank | spank hoặc spankest¹ | spank | spank | spank | spank |
Quá khứ | spanked | spanked | spanked | spanked | spanked | spanked |
Tương lai | were to spank hoặc should spank | were to spank hoặc should spank | were to spank hoặc should spank | were to spank hoặc should spank | were to spank hoặc should spank | were to spank hoặc should spank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spank | — | let’s spank | spank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]spanking /ˈspæŋ.kiɳ/
- Chạy nhanh.
- (Thông tục) Hay, chiến, cừ, đáng chú ý.
- to have a spanking meal — ăn một bữa rất ngon
- To, thổi mạnh (gió).
Phó từ
[sửa]spanking /ˈspæŋ.kiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "spanking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)