spanking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspæŋ.kiɳ/

Danh từ[sửa]

spanking /ˈspæŋ.kiɳ/

  1. Sự phát vào đít, sự đánh vào đít.

Động từ[sửa]

spanking

  1. Phân từ hiện tại của spank

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

spanking /ˈspæŋ.kiɳ/

  1. Chạy nhanh.
  2. (Thông tục) Hay, chiến, cừ, đáng chú ý.
    to have a spanking meal — ăn một bữa rất ngon
  3. To, thổi mạnh (gió).

Phó từ[sửa]

spanking /ˈspæŋ.kiɳ/

  1. (Thông tục) Không chê được, cừ, chiến.
    a spanking fine woman — một người đàn bà xinh không chê được

Tham khảo[sửa]