stroke
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstroʊk/
Hoa Kỳ | [ˈstroʊk] |
Danh từ
[sửa]stroke /ˈstroʊk/
- Cú, cú đánh, đòn.
- to receive 20 strokes — bị 20 đòn
- stroke of sword — một nhát gươm
- killed by a stroke of lightning — bị sét đánh chết
- finishing stroke — đòn kết liễu
- (Y học) Đột quỵ.
- a stroke of apoplexy — đột quỵ ngập máu
- Sự cố gắng.
- he has not done a stroke of work — nó không gắng làm một tí việc gì cả
- to row a fast stroke — chèo nhanh
- Nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn"; sự thành công lớn.
- to invent a new stroke in cricket — phát minh ra một "cú" mới trong crickê
- a stroke of genius — một ý kiến độc đáo
- a stroke of business — sự buôn may bán lời; một món phát tài
- a stroke of luck — dịp may bất ngờ
- Lối bơi, kiểu bơi.
- Nét (bút).
- up stroke — nét lên
- down stroke — nét xuống
- to portray with a few strokes — vẽ bằng một vài nét
- I could do it with a stroke of the pen — tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy
- finishing strokes — những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng
- Tiếng chuông đồng hồ.
- it is on the stroke of nine — đồng hồ đánh chín giờ
- to arrive on the stroke [of time] — đến đúng giờ
- Tiếng đập của trái tim.
- Người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)).
- Cái vuốt ve; sự vuốt ve.
Ngoại động từ
[sửa]stroke ngoại động từ /ˈstroʊk/
Thành ngữ
[sửa]- to stroke somebody down: Làm ai nguôi giận.
- to stroke somebody ['s hair] the wrong way: Làm ai phát cáu.
Chia động từ
[sửa]stroke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stroke | |||||
Phân từ hiện tại | stroking | |||||
Phân từ quá khứ | stroked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stroke | stroke hoặc strokest¹ | strokes hoặc stroketh¹ | stroke | stroke | stroke |
Quá khứ | stroked | stroked hoặc strokedst¹ | stroked | stroked | stroked | stroked |
Tương lai | will/shall² stroke | will/shall stroke hoặc wilt/shalt¹ stroke | will/shall stroke | will/shall stroke | will/shall stroke | will/shall stroke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stroke | stroke hoặc strokest¹ | stroke | stroke | stroke | stroke |
Quá khứ | stroked | stroked | stroked | stroked | stroked | stroked |
Tương lai | were to stroke hoặc should stroke | were to stroke hoặc should stroke | were to stroke hoặc should stroke | were to stroke hoặc should stroke | were to stroke hoặc should stroke | were to stroke hoặc should stroke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stroke | — | let’s stroke | stroke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stroke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)