oar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔr/
Hoa Kỳ | [ˈɔr] |
Danh từ
[sửa]oar /ˈɔr/
Thành ngữ
[sửa]- to be chained to the oar: Bị bắt và làm việc nặng và lâu.
- to have an oar in every man's boat: Hay can thiệp vào chuyện của người khác.
- to pull a good oar: Xem Pull
- to put in one's oar: Xem Put
- to rest on one's oars: Xem Rest
Động từ
[sửa]oar /ˈɔr/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]oar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to oar | |||||
Phân từ hiện tại | oaring | |||||
Phân từ quá khứ | oared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oar | oar hoặc oarest¹ | oars hoặc oareth¹ | oar | oar | oar |
Quá khứ | oared | oared hoặc oaredst¹ | oared | oared | oared | oared |
Tương lai | will/shall² oar | will/shall oar hoặc wilt/shalt¹ oar | will/shall oar | will/shall oar | will/shall oar | will/shall oar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oar | oar hoặc oarest¹ | oar | oar | oar | oar |
Quá khứ | oared | oared | oared | oared | oared | oared |
Tương lai | were to oar hoặc should oar | were to oar hoặc should oar | were to oar hoặc should oar | were to oar hoặc should oar | were to oar hoặc should oar | were to oar hoặc should oar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | oar | — | let’s oar | oar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "oar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)