stumble
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstəm.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈstəm.bəl] |
Danh từ
[sửa]stumble /ˈstəm.bəl/
Nội động từ
[sửa]stumble nội động từ /ˈstəm.bəl/
- Vấp, sẩy chân, trượt chân.
- to stumble along — đi lúc lúc lại vấp
- Nói vấp váp, nói lỡ.
- to stumble in a speech — đọc vấp váp một bài diễn văn
- Ngần ngại, lưỡng lự (trước một việc gì).
- Tình cờ gặp.
- to stumble upon somebody — tình cờ gặp ai
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lầm lỡ, sai lầm.
Ngoại động từ
[sửa]stumble ngoại động từ /ˈstəm.bəl/
- Làm cho vấp, làm cho sẩy chân, làm cho trượt chân.
Chia động từ
[sửa]stumble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stumble | |||||
Phân từ hiện tại | stumbling | |||||
Phân từ quá khứ | stumbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stumble | stumble hoặc stumblest¹ | stumbles hoặc stumbleth¹ | stumble | stumble | stumble |
Quá khứ | stumbled | stumbled hoặc stumbledst¹ | stumbled | stumbled | stumbled | stumbled |
Tương lai | will/shall² stumble | will/shall stumble hoặc wilt/shalt¹ stumble | will/shall stumble | will/shall stumble | will/shall stumble | will/shall stumble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stumble | stumble hoặc stumblest¹ | stumble | stumble | stumble | stumble |
Quá khứ | stumbled | stumbled | stumbled | stumbled | stumbled | stumbled |
Tương lai | were to stumble hoặc should stumble | were to stumble hoặc should stumble | were to stumble hoặc should stumble | were to stumble hoặc should stumble | were to stumble hoặc should stumble | were to stumble hoặc should stumble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stumble | — | let’s stumble | stumble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stumble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)