tàu lượn siêu tốc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤w˨˩ lɨə̰ʔn˨˩ siəw˧˧ təwk˧˥ | taw˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ ʂiəw˧˥ tə̰wk˩˧ | taw˨˩ lɨəŋ˨˩˨ ʂiəw˧˧ təwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taw˧˧ lɨən˨˨ ʂiəw˧˥ təwk˩˩ | taw˧˧ lɨə̰n˨˨ ʂiəw˧˥ təwk˩˩ | taw˧˧ lɨə̰n˨˨ ʂiəw˧˥˧ tə̰wk˩˧ |
Danh từ
[sửa]tàu lượn siêu tốc
- Loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi).
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: الأفعوانية (al-af-’o-waa-ni-ya)
- Tiếng Anh: rollercoaster, roller coaster, roller-coaster
- Tiếng Ba Lan: kolejka górska gc
- Tiếng Iceland: rússíbani gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: montanha-russa gc
- Tiếng Đan Mạch: rutschebane
- Tiếng Do Thái: רכבת הרים (rakevet harim) gc
- Tiếng Đức: Achterbahn gc
- Tiếng Estonia: Ameerika mäed số nhiều
- Tiếng Faroe: øka gc
- Tiếng Hà Lan: achtbaan gch
- Tiếng Hungary: hullámvasút
- Tiếng Hy Lạp: τρενάκι του λούνα παρκ (trenáki tou loúna park)
- Tiếng Nga: американские горки (amierikanskie gorki) gc số nhiều
- Tiếng Nhật: ローラーコースター (rōrākōsutā)
- Tiếng Phần Lan: vuoristorata
- Tiếng Pháp: montagnes russes gc số nhiều
- Tiếng Quan Thoại:
- Quốc tế ngữ: onda fervojo
- Tiếng Tây Ban Nha: montaña rusa gc
- Tiếng Thụy Điển: bergochdalbana gch, berg-och-dal-bana gch
- Tiếng Triều Tiên: 롤러코스터 (rolleokoseuteo)
- Tiếng Ý: montagne russe gc số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "tàu lượn siêu tốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)