Bước tới nội dung

thrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrəm/

Danh từ

[sửa]

thrum /ˈθrəm/

  1. Đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra).
  2. Sợi to, sợi thô.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

thrum ngoại động từ /ˈθrəm/

  1. Dệ bằng đầu sợi thừa.

Danh từ

[sửa]

thrum /ˈθrəm/

  1. Tiếng nhẹ.
  2. Tiếng búng (đàn ghita).

Động từ

[sửa]

thrum /ˈθrəm/

  1. nhẹ, vỗ nhẹ.
  2. Búng (đàn ghita).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kể lể giọng đều đều.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)