tiệm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̰ʔm˨˩ | tiə̰m˨˨ | tiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəm˨˨ | tiə̰m˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tiệm”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]tiệm
- (Cũ) . Cửa hàng.
- Tiệm ăn.
- Tiệm may.
- Tiệm buôn.
- Ăn cơm tiệm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)