Bước tới nội dung

toward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh cổ tōweard.

Tính từ

[sửa]

toward (so sánh hơn more toward, so sánh nhất most toward)

  1. (Cổ) Dễ bảo, dễ dạy, ngoan.

Giới từ

[sửa]

toward

  1. (Chủ yếu Hoa Kỳ Mỹ) Về phía, hướng về.
    He was running toward us. — Nó chạy về phía chúng tôi.
  2. (Chủ yếu Hoa Kỳ Mỹ) Vào khoảng.
    toward the end of the week — vào khoảng cuối tuần
  3. (Chủ yếu Hoa Kỳ Mỹ) Gần (khoảng cách, thời gian).
    Our place is over toward the station. — Chỗ ở của chúng tôi ở gần nhà ga.
  4. (Chủ yếu Hoa Kỳ Mỹ) Đối với.
    his attitude toward me — thái độ của hắn đối với tôi
  5. (Chủ yếu Hoa Kỳ Mỹ) Để, cho, , nhằm.
    to save money toward one's old age — dành dụm tiền cho tuổi già

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Toward thông dụng hơn tại Mỹ, trong khi towards thông dụng hơn tại Anh.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]