towel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

towel

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑʊ.əl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

towel /ˈtɑʊ.əl/

  1. Khăn lau; khăn tắm.

Thành ngữ[sửa]

Động từ[sửa]

towel /ˈtɑʊ.əl/

  1. Lau bằng khăn, chà xát bằng khăn.
  2. (Từ lóng) Đánh đòn, nện cho một trận.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]