Bước tới nội dung

tàu lượn siêu tốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
tàu lượn siêu tốc

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤w˨˩ lɨə̰ʔn˨˩ siəw˧˧ təwk˧˥taw˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ ʂiəw˧˥ tə̰wk˩˧taw˨˩ lɨəŋ˨˩˨ ʂiəw˧˧ təwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taw˧˧ lɨən˨˨ ʂiəw˧˥ təwk˩˩taw˧˧ lɨə̰n˨˨ ʂiəw˧˥ təwk˩˩taw˧˧ lɨə̰n˨˨ ʂiəw˧˥˧ tə̰wk˩˧

Danh từ

[sửa]

tàu lượn siêu tốc

  1. Loại đường sắttoa lộ thiên, những đường ngoặt gấp những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]