valet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæ.lət/

Danh từ[sửa]

valet /ˈvæ.lət/

  1. Đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông).
  2. Người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn).

Ngoại động từ[sửa]

valet ngoại động từ /ˈvæ.lət/

  1. Hầu, hầu hạ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
valet
/va.lɛ/
valets
/va.lɛ/

valet /va.lɛ/

  1. Đầy tớ, tớ, người hầu.
    Tel maître, tel valet — thầy nào tớ nấy
    Valet de chambre — anh hầu buồng
    Valet de pied — người theo hầu
  2. Tay sai.
    Âme de valet — đầu óc làm tay sai
  3. Người làm.
    Valet de ferme — người làm ở trại
    Valet de chiens — người giữ chó săn
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) con con bồi.
  5. Giá (gương soi; để mắc áo); đế (bình cầu ở phòng thí nghiệm).
  6. Thanh chặn (giữ miếng gỗ trên bàn thợ mộc).
  7. (Sử học) Quan hầu.
    valet de comédie — vai người hầu

Tham khảo[sửa]