兼
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
兼 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]兼
- Để làm hai hoặc nhiều việc đồng thời, giữ hai hoặc nhiều thứ cùng một lúc.
- 兼管 – jiān guǎn – đồng thời phụ trách
- Gấp đôi.
- 兼旬 – jiān xún – hai mươi ngày
- Một họ.
Tiếng Nhật
[sửa]Liên từ
[sửa]兼
Danh từ
[sửa]兼
Danh từ riêng
[sửa]兼
- Một tên dành cho nam.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
兼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiəm˧˧ | kiəm˧˥ | kiəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˥ | kiəm˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 10 nét
- Chữ Hán bộ 八 + 8 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Động từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên từ
- Danh từ
- Danh từ riêng
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Liên từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật