Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+623E, 戾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-623E

[U+623D]
CJK Unified Ideographs
[U+623F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “戶 04” ghi đè từ khóa trước, “力39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Mang tính chống đối, cứng đầu, ngoan cố.

Danh từ

[sửa]

  1. Người hay cãi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố.
phồn.
giản. #

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

luỵ, lệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwi˧˧ lḛʔ˨˩lwi˧˥ lḛ˨˨lwi˧˧ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwi˧˥ le˨˨lwi˧˥ lḛ˨˨lwi˧˥˧ lḛ˨˨