warrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔr.ənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

warrant /ˈwɔr.ənt/

  1. Sự cho phép; giấy phép.
  2. Lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo... ).
  3. Sự bảo đảm (cho việc gì).
  4. Lệnh, trát.
    warrant of arrest — lệnh bắt, trát bắt
    a warrant is out against someone — có lệnh bắt ai
  5. (Thương nghiệp) Giấy chứng nhận.
    warehouse (dock) warrant — giấy chứng nhận có gửi hàng
  6. (Tài chính) Lệnh (trả tiền).
  7. (Quân sự) Bằng phong chuẩn uý.

Ngoại động từ[sửa]

warrant ngoại động từ /ˈwɔr.ənt/

  1. Biện hộ cho.
  2. Đảm bảo, chứng thực.
  3. Cho quyền.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
warrants
/wa.ʁɑ̃/
warrants
/wa.ʁɑ̃/

warrant

  1. (Thương nghiệp) Chứng chỉ bảo quản hàng.

Tham khảo[sửa]