warrant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔr.ənt/
Hoa Kỳ | [ˈwɔr.ənt] |
Danh từ
[sửa]warrant /ˈwɔr.ənt/
- Sự cho phép; giấy phép.
- Lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo... ).
- Sự bảo đảm (cho việc gì).
- Lệnh, trát.
- warrant of arrest — lệnh bắt, trát bắt
- a warrant is out against someone — có lệnh bắt ai
- (Thương nghiệp) Giấy chứng nhận.
- warehouse (dock) warrant — giấy chứng nhận có gửi hàng
- (Tài chính) Lệnh (trả tiền).
- (Quân sự) Bằng phong chuẩn uý.
Ngoại động từ
[sửa]warrant ngoại động từ /ˈwɔr.ənt/
- Biện hộ cho.
- Đảm bảo, chứng thực.
- Cho quyền.
Chia động từ
[sửa]warrant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to warrant | |||||
Phân từ hiện tại | warranting | |||||
Phân từ quá khứ | warranted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | warrant | warrant hoặc warrantest¹ | warrants hoặc warranteth¹ | warrant | warrant | warrant |
Quá khứ | warranted | warranted hoặc warrantedst¹ | warranted | warranted | warranted | warranted |
Tương lai | will/shall² warrant | will/shall warrant hoặc wilt/shalt¹ warrant | will/shall warrant | will/shall warrant | will/shall warrant | will/shall warrant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | warrant | warrant hoặc warrantest¹ | warrant | warrant | warrant | warrant |
Quá khứ | warranted | warranted | warranted | warranted | warranted | warranted |
Tương lai | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant | were to warrant hoặc should warrant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | warrant | — | let’s warrant | warrant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "warrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
warrants /wa.ʁɑ̃/ |
warrants /wa.ʁɑ̃/ |
warrant gđ
Tham khảo
[sửa]- "warrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)