Bước tới nội dung

whale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈʍeɪɫ/
Hoa Kỳ
whale

Danh từ

whale /ˈʍeɪɫ/

  1. (Động vật học) Cá voi.
  2. (Thông tục) A whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị.
    a whale of a city — một thành phố mênh mông
    we had a whale of a time — chúng ta đ vui chi tho thích

Thành ngữ

Nội động từ

whale nội động từ /ˈʍeɪɫ/

  1. Đánh cá voi.
    to go whaling — đi đánh cá voi

Ngoại động từ

whale ngoại động từ /ˈʍeɪɫ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đánh, quất.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)