wham
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʍæm/
Danh từ[sửa]
wham (số nhiều whams) /ˈʍæm/
Thán từ[sửa]
wham!
Ngoại động từ[sửa]
wham ngoại động từ /ˈʍæm/
- (Thông tục) Đánh mạnh ai/cái gì.
- (Thông tục) Di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự.
Chia động từ[sửa]
wham
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wham | |||||
Phân từ hiện tại | whamming | |||||
Phân từ quá khứ | whammed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wham | wham hoặc whammest¹ | whams hoặc whammeth¹ | wham | wham | wham |
Quá khứ | whammed | whammed hoặc whammedst¹ | whammed | whammed | whammed | whammed |
Tương lai | will/shall² wham | will/shall wham hoặc wilt/shalt¹ wham | will/shall wham | will/shall wham | will/shall wham | will/shall wham |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wham | wham hoặc whammest¹ | wham | wham | wham | wham |
Quá khứ | whammed | whammed | whammed | whammed | whammed | whammed |
Tương lai | were to wham hoặc should wham | were to wham hoặc should wham | were to wham hoặc should wham | were to wham hoặc should wham | were to wham hoặc should wham | were to wham hoặc should wham |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wham | — | let’s wham | wham | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "wham", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)