Bước tới nội dung

whoop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

whoop /ˈhuːp/

  1. Húp! (tiếng thúc ngựa).

Danh từ

[sửa]

whoop /ˈhuːp/

  1. Tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo.
    whoops of joy — những tiếng reo mừng
  2. Tiếng ho khúc khắc.

Nội động từ

[sửa]

whoop nội động từ /ˈhuːp/

  1. Kêu, la, reo, hò reo.
  2. Ho khúc khắc.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]