Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rùa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:rùa
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:rùa
Dòng 44: Dòng 44:
[[io:rùa]]
[[io:rùa]]
[[ko:rùa]]
[[ko:rùa]]
[[mg:rùa]]
[[zh:rùa]]
[[zh:rùa]]

Phiên bản lúc 04:35, ngày 26 tháng 12 năm 2011

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳə˨˩ʐuə˧˧ɹuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuə˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rùa

  1. Động vật thuộc lớp bò sát, có mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp.
    Chậm như rùa.

Tham khảo