Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hốc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fr |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|h|ố|c}}/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|h|ố|c}}/}} |
||
{{-hanviet-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[豰]]: [[hốc]] |
|||
*[[耟]]: [[hốc]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[殼]]: [[hốc]], [[xác]] |
|||
*[[熇]]: [[hác]], [[hốc]], [[khảo]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-hanviet-t-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[熇]]: [[khảo]], [[hốc]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[豰]]: [[hốc]] |
|||
*[[嘝]]: [[hốc]] |
|||
*[[谷]]: [[góc]], [[cốc]], [[lộc]], [[hốc]], [[cóc]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[熇]]: [[cao]], [[hốc]] |
|||
*[[𡐗]]: [[hốc]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
:* [[học]] |
:* [[học]] |
||
Dòng 25: | Dòng 46: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
Phiên bản lúc 12:56, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /hok35/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hốc”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
hốc
- Chỗ lõm ăn sâu vào trong thân cây, vách đá, v. V. hoặc đào sâu xuống dưới đất. Hốc đá. Giấu vào hốc cây. Hốc mắt. Đào hốc tra hạt bí.
Tính từ
hốc
Động từ
hốc
Dịch
Tham khảo
- "hốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)