Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: tr:chân
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:chân
Dòng 68: Dòng 68:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[en:chân]]
[[fr:chân]]
[[fr:chân]]
[[io:chân]]
[[io:chân]]

Phiên bản lúc 23:50, ngày 23 tháng 12 năm 2009

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

chân

  1. chi dưới
  2. phần dưới (của núi, đồi...)

Dịch

  • Tiếng Pháp: jambe gc (1: cẳng của con người), patte gc (1: chân của động vật hoặc đồ vật), pied (1: bàn chân & 2)



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)