Khác biệt giữa bản sửa đổi của “enchilada”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm de:enchilada; dời mg:enchilada
Dòng 42: Dòng 42:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Tây Ban Nha]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Tây Ban Nha]]


[[et:enchilada]]
[[de:enchilada]]
[[en:enchilada]]
[[en:enchilada]]
[[es:enchilada]]
[[es:enchilada]]
[[et:enchilada]]
[[fr:enchilada]]
[[fr:enchilada]]
[[ko:enchilada]]
[[ko:enchilada]]
[[mg:enchilada]]
[[ru:enchilada]]
[[ru:enchilada]]
[[zh:enchilada]]
[[zh:enchilada]]

Phiên bản lúc 10:09, ngày 3 tháng 11 năm 2012

Tiếng Anh

enchilada

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɛn.ʧɪ.ˈlɑː.də/

Từ nguyên

Từ tiếng Tây Ban Nha enchilada (“có ớt”), từ enchilar (“bỏ ớt vào”), từ en- (“hóa”) + chile (“ớt”) + -ar.

Danh từ

enchilada (số nhiều enchiladas)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ) Món ăn MexicoTex-Mex cuốn thịt hay gà tâyphó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.

Thành ngữ

Tiếng Rendille

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

  • IPA: /en.ʧi.ˈla.ða/

Danh từ

Số ít Số nhiều
enchilada enchiladas

enchilada gc

  1. (Mexico Mexico, Guatemala Guatemala) Món ăn MexicoTex-Mex cuốn thịt hay gà tâyphó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.
  2. (Costa Rica Costa Rica) Bánh xếp cay.