butter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbə.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

butter (không đếm được)

  1. .
  2. Lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

butter ngoại động từ /ˈbə.tɜː/

  1. Phết vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào.
  2. Bợ đỡ, nịnh nọt.

Đồng nghĩa[sửa]

bợ đỡ

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

butter ngoại động từ /by.te/

  1. (Nông nghiệp) Vun gốc.
    Butter un arbre — vun gốc cho cây
  2. (Lóng, biệt ngữ) Giết.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]