butter
Giao diện
Xem thêm: Butter
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
butter (không đếm được)
Thành ngữ
- to look as if butter would not melt in one's mouth: Làm ra bộ đoan trang; màu mè.
Ngoại động từ
butter ngoại động từ /ˈbə.tɜː/
Đồng nghĩa
- bợ đỡ
Thành ngữ
Chia động từ
butter
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to butter | |||||
| Phân từ hiện tại | buttering | |||||
| Phân từ quá khứ | buttered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | butter | butter hoặc butterest¹ | butters hoặc buttereth¹ | butter | butter | butter |
| Quá khứ | buttered | buttered hoặc butteredst¹ | buttered | buttered | buttered | buttered |
| Tương lai | will/shall² butter | will/shall butter hoặc wilt/shalt¹ butter | will/shall butter | will/shall butter | will/shall butter | will/shall butter |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | butter | butter hoặc butterest¹ | butter | butter | butter | butter |
| Quá khứ | buttered | buttered | buttered | buttered | buttered | buttered |
| Tương lai | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | butter | — | let’s butter | butter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “butter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /by.te/
Ngoại động từ
butter ngoại động từ /by.te/
Chia động từ
butter
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to butter | |||||
| Phân từ hiện tại | buttering | |||||
| Phân từ quá khứ | buttered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | butter | butter hoặc butterest¹ | butters hoặc buttereth¹ | butter | butter | butter |
| Quá khứ | buttered | buttered hoặc butteredst¹ | buttered | buttered | buttered | buttered |
| Tương lai | will/shall² butter | will/shall butter hoặc wilt/shalt¹ butter | will/shall butter | will/shall butter | will/shall butter | will/shall butter |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | butter | butter hoặc butterest¹ | butter | butter | butter | butter |
| Quá khứ | buttered | buttered | buttered | buttered | buttered | buttered |
| Tương lai | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter | were to butter hoặc should butter |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | butter | — | let’s butter | butter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “butter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌtə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ʌtə(ɹ)/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Pháp