chiêm tinh học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəm˧˧ tïŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ʨiəm˧˥ tïn˧˥ ha̰wk˨˨ʨiəm˧˧ tɨn˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəm˧˥ tïŋ˧˥ hawk˨˨ʨiəm˧˥ tïŋ˧˥ ha̰wk˨˨ʨiəm˧˥˧ tïŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

chiêm tinh học

  1. Hệ thống bói toán tiên đoán về vấn đề nhân loạisự kiện trần thế bằng cách nghiên cứu chuyển độngvị trí tương đối của thiên thể.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]