chiêm tinh học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiəm˧˧ tïŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | ʨiəm˧˥ tïn˧˥ ha̰wk˨˨ | ʨiəm˧˧ tɨn˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəm˧˥ tïŋ˧˥ hawk˨˨ | ʨiəm˧˥ tïŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | ʨiəm˧˥˧ tïŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]chiêm tinh học
- Hệ thống bói toán tiên đoán về vấn đề nhân loại và sự kiện trần thế bằng cách nghiên cứu chuyển động và vị trí tương đối của thiên thể.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Hệ thống bói toán tiên đoán bằng cách nghiên cứu chuyển động và vị trí tương đối của thiên thể
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Từ có bản dịch tiếng Albani
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- tiếng Bulgari terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- tiếng Gruzia terms with redundant transliterations
- tiếng Hindi terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- tiếng Hy Lạp terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp cổ
- Từ có bản dịch tiếng Ireland
- tiếng Macedoni terms with redundant transliterations
- tiếng Malayalam terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Malayalam
- Từ có bản dịch tiếng Malta
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- tiếng Nepal terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Nepal
- tiếng Phạn terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- tiếng Sinhala terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Sinhala
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Slovene
- Từ có bản dịch tiếng Swahili
- Từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- tiếng Ukraina terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Wales
- Danh từ tiếng Việt