Ę
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ę
Tiếng Ba Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃/
- IPA: /ɛn/ (trước D, T, C, Dz, Cz, Dż)
- IPA: /ɛm/ (trước P, B)
- IPA: /ɛ/ (trước Ł)
- IPA: /ɛɲ/ (trước Ć, Dź, Ś, Ź, Ci, Dzi, Si, Zi)
- IPA: /ɛŋ/ (trước K, G)
Chữ cái
[sửa]Ę
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ę
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Nitsch (Bản mẫu:rfdate) Dlaczego nosowe o oznaczamy przez ą?, (please provide the title of the work)
Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ę (chữ thường ę)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Denesuline
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ẽ/, /ɛ̃/
Mô tả
[sửa]Ę
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary[4], South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 19
Tiếng Dogrib
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ẽ/
Mô tả
[sửa]Ę
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ę
Tham khảo
[sửa]- Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary[5], bản gốc lưu trữ ngày 2022-04-07, tr. 22
Tiếng Hạ Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Đơn giản hóa từ Eͤ, bắt nguồn từ EE dùng đại diện cho nguyên âm đôi /ɛə/.
Cách phát âm
[sửa]Định nghĩa
[sửa]Ę
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛː/
Chữ cái
[sửa]Ę
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái tiếng Litva, ở dạng viết hoa, gọi là chữ E nosinė.
- SAVĘS
- (ĐẠI TỪ PHẢN THÂN)
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ę
Tham khảo
[sửa]- Wymowa, Lietpol.eu[6], accessed 2022-09-12
Tiếng Navajo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃/
Chữ cái
[sửa]Ę
- Cách viết chính tả nguyên âm mũi hóa của chữ cái E trong tiếng Navajo, ở dạng viết hoa.
- TÓNIŁHĘ́ĘSHII
- CẦN CẨU
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ę
Tham khảo
[sửa]- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Övdal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ẽː/
Chữ cái
[sửa]Ę
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Latinh của tiếng Övdal, ở dạng viết hoa.
- WĘSA
- RÍT, THỞ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ę
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- tiếng Bắc Âu cổ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Denesuline
- Mục từ tiếng Dogrib
- Mục từ tiếng Hạ Đức
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Litva
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Navajo
- Mục từ tiếng Övdal
- Chữ cái chữ Latinh