ę
Chữ Latinh[sửa]
|
Mô tả[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ę
Tiếng Ba Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃/
- IPA: /ɛn/ (trước d, t, c, dz, cz, dż)
- IPA: /ɛm/ (trước p, b)
- IPA: /ɛ/ (trước ł)
- IPA: /ɛɲ/ (trước ć, dź, ś, ź, ci, dzi, si, zi)
- IPA: /ɛŋ/ (trước k, g)
Chữ cái[sửa]
ę
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ę
Tham khảo[sửa]
- Kazimierz Nitsch (Bản mẫu:rfdate) Dlaczego nosowe o oznaczamy przez ą?, (please provide the title of the work)
Tiếng Bắc Âu cổ[sửa]
Chữ cái[sửa]
ę
Liên từ[sửa]
ę
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ę
Tham khảo[sửa]
- ▲ Fyrsta Málfrœðiritgerðin, (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Bắc Âu cổ), accessed 2022-09-09, bản gốc [2] lưu trữ 2022-04-08
- ▲ FØRSTA GRAMMATISKA AVHANDLINGEN, (please provide the title of the work)[3] (bằng tiếng Bắc Âu cổ), accessed 2022-09-09, bản gốc [4] lưu trữ 2012-03-18
Tiếng Dogrib[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ẽ/
Mô tả[sửa]
ę
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ę
Tham khảo[sửa]
- Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary[6], bản gốc [7] lưu trữ 2022-04-07, truy cập 2022-09-09, tr. ii
Tiếng Hạ Đức[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Đơn giản hóa từ eͤ, bắt nguồn từ ee dùng đại diện cho nguyên âm đôi /ɛə/.
Cách phát âm[sửa]
Định nghĩa[sửa]
ę
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Litva[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛː/
Chữ cái[sửa]
ę
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái tiếng Litva, ở dạng viết thường
- bręsti
- trưởng thành, (quả) chín
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ę
Tham khảo[sửa]
- Wymowa, Lietpol.eu[8], accessed 2022-09-12
[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃/
Chữ cái[sửa]
ę
- Cách viết chính tả nguyên âm mũi hóa của chữ cái e trong tiếng Navajo, ở dạng viết thường.
- yę́ę
- đã chết
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ę
Tham khảo[sửa]
- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Övdal[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ẽː/
Chữ cái[sửa]
ę
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Latinh của tiếng Övdal, ở dạng viết thường.
- gęta
- chăn gia súc
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ę
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Liên từ
- Mục từ tiếng Dogrib
- Mục từ tiếng Hạ Đức
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Litva
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Navajo
- Mục từ tiếng Övdal
- Chữ cái chữ Latinh