ต
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ต (t)
- Chữ thứ 21 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ to tào (con rùa).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
Thái | ต |
Chữ cái
[sửa]ต (ta)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (dt)
- Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- ตาล ― dtaan ― thốt nốt
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ Thái thể hiện âm /t/ trong tiếng Bisu.
- ตอลอ ― tɔlɔ ― bướm
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กาลาเทีย 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
---|---|
Lào | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ตา ― ta ― con dấu
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017), Bru Dictionary, t, SIL International
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- เปโตร ― petro ― Phêrô
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bru Tây) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, 1 เปโตร 1 (bằng tiếng Bru Tây)
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ต |
---|---|
Lanna | ᨲ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t/t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ตอนใด ― tondai ― khi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 9 dạng đứng đầu trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- แต ― tae ― trà
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Khün) ก, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ต |
---|---|
Khmer | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Lào | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ตอฺ ― tou ― chạy
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- ตอม ― toam ― trứng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦎ (ṫ) |
---|---|
Thái | ต |
Lanna | ᨲ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lự) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ตู ― tu ― cửa
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nam Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- ตวล ― tual ― bông
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ตีน ― tin ― bàn chân
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyaw) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng đứng đầu viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- ปต ― pot ― Phêrô
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Palaung Ruching) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, 1 ปต 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Tính từ
[sửa]ต
- (chỉ định) Chữ Thái của ta ("đó")
Đại từ
[sửa]ต (ta)
- (chỉ định) Chữ Thái của ta ("ông ta, nó")
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dạng thức ตทฺ (tad) chỉ được sử dụng trước nguyên âm và là dạng kết hợp có tiền tố. Trước nguyên âm thì phinthu và o ang phía trước bị bỏ đi.
Chữ cái
[sửa]ต (ta)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ตจ ― taca ― da
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ত (Chữ Assamese)
- ᬢ (Chữ Balinese)
- ত (chữ Bengal)
- 𑰝 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀢 (Chữ Brahmi)
- တ (Chữ Burmese)
- त (Chữ Devanagari)
- ત (Chữ Gujarati)
- ਤ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌤 (Chữ Grantha)
- ꦠ (Chữ Javanese)
- ತ (Chữ Kannada)
- ត (Chữ Khmer)
- ຕ (Chữ Lao)
- ത (Chữ Malayalam)
- ᢠᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘝 (Chữ Modi)
- ᢐᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦽 (Chữ Nandinagari)
- 𑐟 (Chữ Newa)
- ତ (Chữ Odia)
- ꢡ (Chữ Saurashtra)
- 𑆠 (Chữ Sharada)
- 𑖝 (Chữ Siddham)
- ත (Chữ Sinhalese)
- 𑩫 (Chữ Soyombo)
- త (Chữ Telugu)
- ཏ (Chữ Tibetan)
- 𑒞 (Chữ Tirhuta)
- 𑨙 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (ta)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, ๑ ปิตร: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (ta)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- เปโต ― peto ― Phêrô
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, 1เปโต 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (ta)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pwo Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- ตร๊อง ― trong ― mắt
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Saek) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | T t |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Thái
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ต</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ต</span>” bên trên.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ต t | ||
Âm vị | ตอ t ɒ | ตอ เต่า t ɒ e t ˋ ā | |
Chuyển tự | Paiboon | dtɔɔ | dtɔɔ dtào |
Viện Hoàng gia | to | to tao | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /tɔː˧/(V) | /tɔː˧.taw˨˩/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái
[sửa]ต (dtɔɔ)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ต เต่า (dtà dtào).
- ตรุษจีน ― dtrùt-jiin ― Tết Nguyên Đán
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 973
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪔ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (to)
- Chữ cái thứ 7 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Thái Tống) ก ค, ข ฆ, หง ง, จ ช, ซ ส, หญ ญ, ต ท, ถ ธ, หน น, บ บ้, ป ฟ, ผ ภ, ฝ ฟ, หม ม, หย ย, หล ล, หว ว, ห ฮ, อ อ๊
Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Thavưng) ก, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | D d |
---|---|
Thái | ต |
Chữ cái
[sửa]ต (d)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ทิน เต่ย โต้ว ― Tin Deic Douh ― Sáng thế ký
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- tiếng Bắc Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- tiếng Bisu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Blang
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Blang
- tiếng Blang entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Blang có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ Eastern Bru
- Chữ cái Eastern Bru
- Eastern Bru entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- tiếng Bru Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- tiếng Chong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- tiếng Isan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- tiếng Khmer Surin entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- tiếng Khün entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khün có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ Kuy có cách phát âm IPA
- Mục từ Kuy
- Chữ cái Kuy
- Kuy terms in nonstandard scripts
- Kuy entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- tiếng Lawa Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- tiếng Lawa Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- tiếng Lự entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- tiếng Nam Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- tiếng Nyah Kur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- tiếng Nyaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- tiếng Palaung Ruching entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Palaung Ruching có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pali
- tiếng Pali terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Pali có tham số head thừa
- Tính từ tiếng Pali dùng Chữ Thai
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- tiếng Phu Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- tiếng Pwo Bắc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- tiếng Saek entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- tiếng Tay Dọ entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aw
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- tiếng Thái Tống entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- tiếng Thavưng entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- tiếng Ugong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ugong có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- tiếng Yong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa