ต
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ต (t)
- Chữ thứ 21 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ to tào (con rùa).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
Thái | ต |
Chữ cái
[sửa]ต (ta)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (dt)
- Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- ตาล ― dtaan ― thốt nốt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ Thái thể hiện âm /t/ trong tiếng Bisu.
- ตอลอ ― tɔlɔ ― bướm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Lào | ຕ |
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ตา ― ta ― con dấu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) “Bru Dictionary”, trong t, SIL International
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- เปโตร ― petro ― Phêrô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ต |
---|---|
Lanna | ᨲ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t/t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ตอนใด ― tondai ― khi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 9 dạng đứng đầu trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- แต ― tae ― trà
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ต |
---|---|
Khmer | ត |
Lào | ຕ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ตอฺ ― tou ― chạy
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- ตอม ― toam ― trứng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦎ (ṫ) |
---|---|
Thái | ต |
Lanna | ᨲ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ตู ― tu ― cửa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- ตวล ― tual ― bông
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ตีน ― tin ― bàn chân
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng đứng đầu viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- ปต ― pot ― Phêrô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Tính từ
[sửa]ต
- (chỉ định) Chữ Thái của ta ("đó")
Đại từ
[sửa]ต (ta)
- (chỉ định) Chữ Thái của ta ("ông ta, nó")
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dạng thức ตทฺ (tad) chỉ được sử dụng trước nguyên âm và là dạng kết hợp có tiền tố. Trước nguyên âm thì phinthu và o ang phía trước bị bỏ đi.
Chữ cái
[sửa]ต (ta)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ตจ ― taca ― da
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ত (Assamese)
- ᬢ (Balinese)
- ত (chữ Bengal)
- 𑰝 (Bhaiksuki)
- 𑀢 (Brahmi)
- တ (Myanmar)
- त (Devanagari)
- ત (Gujarati)
- ਤ (Gurmukhi)
- 𑌤 (Grantha)
- ꦠ (Java)
- ತ (Kannada)
- ត (Khmer)
- ຕ (Lao)
- ത (Malayalam)
- ᢠᠠ (Manchu)
- 𑘝 (Modi)
- ᢐᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦽 (Nandinagari)
- 𑐟 (Newa)
- ତ (Odia)
- ꢡ (Saurashtra)
- 𑆠 (Sharada)
- 𑖝 (Siddham)
- ත (Sinhalese)
- 𑩫 (Soyombo)
- త (Telugu)
- ཏ (Tibetan)
- 𑒞 (Tirhuta)
- 𑨙 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (ta)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (ta)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- เปโต ― peto ― Phêrô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (ta)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- ตร๊อง ― trong ― mắt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | T t |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ต t | ||
Âm vị | ตอ t ɒ | ตอ เต่า t ɒ e t ˋ ā | |
Chuyển tự | Paiboon | dtɔɔ | dtɔɔ dtào |
Viện Hoàng gia | to | to tao | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /tɔː˧/(V) | /tɔː˧.taw˨˩/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái
[sửa]ต (dtɔɔ)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ต เต่า (dtà dtào).
- ตรุษจีน ― dtrùt-jiin ― Tết Nguyên Đán
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 973
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪔ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (to)
- Chữ cái thứ 7 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | D d |
---|---|
Thái | ต |
Chữ cái
[sửa]ต (d)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ทิน เต่ย โต้ว ― Tin Deic Douh ― Sáng thế ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨲ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ต (t)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Blang
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Blang
- Liên kết tiếng Blang có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Blang có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chong có tham số alt thừa
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Định nghĩa mục từ tiếng Khün có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Palaung Ruching có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Palaung Ruching có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có mã chữ viết thừa
- Tính từ tiếng Pali dùng Thai
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aw
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ugong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ugong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Định nghĩa mục từ tiếng Yong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Yong có tham số alt thừa