嚴
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán phồn thể[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tập tin:嚴-bw.png |
Chuyển tự[sửa]
- Bính âm: yán (yan2)
Tính từ[sửa]
嚴
- nghiêm
- có cái oai nghi đáng sợ
- sợ
- nghiêm ngặt
- cẩn nghiêm 謹嚴
- nghiêm mật 嚴密
- nghiêm phong
- giặc đến phải phòng bị kĩ gọi là giới nghiêm 戒嚴
- giặc lui lại thôi gọi là giải nghiêm 解嚴.
- dữ lắm
- tôn kính (tục gọi bố là nghiêm)
Danh từ[sửa]
嚴
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
嚴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiəm˧˧ | ŋiəm˧˥ | ŋiəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋiəm˧˥ | ŋiəm˧˥˧ |