夣
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
夣 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 夕 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5923 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
夣
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
夣 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔwŋ˨˩ mə̰ʔwŋ˨˩ mə̤wŋ˨˩ | ma̰wŋ˨˨ mə̰wŋ˨˨ məwŋ˧˧ | mawŋ˨˩˨ məwŋ˨˩˨ məwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawŋ˨˨ məwŋ˨˨ məwŋ˧˧ | ma̰wŋ˨˨ mə̰wŋ˨˨ məwŋ˧˧ |