Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6089, 悉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6089

[U+6088]
CJK Unified Ideographs
[U+608A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 07” ghi đè từ khóa trước, “弋05”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To be in the know biết sự việc, biết vấn đề; biết điều mọi người chưa biết.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tắt, tất, tạt, dứt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tat˧˥ tət˧˥ ta̰ːʔt˨˩ zɨt˧˥ta̰k˩˧ tə̰k˩˧ ta̰ːk˨˨ jɨ̰k˩˧tak˧˥ tək˧˥ taːk˨˩˨ jɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tat˩˩ tət˩˩ taːt˨˨ ɟɨt˩˩tat˩˩ tət˩˩ ta̰ːt˨˨ ɟɨt˩˩ta̰t˩˧ tə̰t˩˧ ta̰ːt˨˨ ɟɨ̰t˩˧