溫
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
溫 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 水 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6EAB (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
溫
- Người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
溫 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o̤n˨˩ on˧˧ | oŋ˧˧ oŋ˧˥ | oŋ˨˩ oŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
on˧˧ on˧˥ | on˧˧ on˧˥˧ |