薰
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
薰 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄩㄣ
- Quảng Đông (Việt bính): fan1
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): hiûn
- (Mai Huyện, Quảng Đông): hiun1
- Mân Đông (BUC): hŏng / hṳ̆ng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): hun
- (Triều Châu, Peng'im): hung1 / hng1 / heng1
- Ngô
- (Northern): 1shiun
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄩㄣ
- Tongyong Pinyin: syun
- Wade–Giles: hsün1
- Yale: syūn
- Gwoyeu Romatzyh: shiun
- Palladius: сюнь (sjunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕyn⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: fan1
- Yale: fān
- Cantonese Pinyin: fan1
- Guangdong Romanization: fen1
- Sinological IPA (key): /fɐn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: hiûn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: hiun´
- Bính âm tiếng Khách Gia: hiun1
- IPA Hán học : /hi̯un²⁴/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: hiun1
- IPA Hán học : /çiun⁴⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: hŏng / hṳ̆ng
- IPA Hán học (ghi chú): /houŋ⁵⁵/, /hyŋ⁵⁵/
- (Phúc Châu)
Ghi chú:
- hŏng - vernacular (“cigarette”);
- hṳ̆ng - literary.
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: hun
- Tâi-lô: hun
- Phofsit Daibuun: hwn
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu, Đài Bắc, Cao Hùng): /hun⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu, Jinjiang): /hun³³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: hung1 / hng1 / heng1
- Phiên âm Bạch thoại-like: hung / hng / hṳng
- IPA Hán học (ghi chú): /huŋ³³/, /hŋ³³/, /hɯŋ³³/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
Ghi chú:
- hung1 - literary;
- hng1/heng1 - vernacular.
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]薰
Động từ
[sửa]薰
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]薰
Động từ
[sửa]薰
- Âm ỉ.
Chuyển tự
[sửa]Tiếng Triều Tiên
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
薰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 20 nét
- Chữ Hán bộ 艸 + 14 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 薰
- Danh từ
- Động từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ chữ Nôm