龐
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
龐 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄆㄤˊ
- Quảng Đông (Việt bính): pong4
- Khách Gia (Mai Huyện, Quảng Đông): pong2
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): phâng / pâng
- (Triều Châu, Peng'im): pang5 / bong5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄆㄤˊ
- Tongyong Pinyin: páng
- Wade–Giles: pʻang2
- Yale: páng
- Gwoyeu Romatzyh: parng
- Palladius: пан (pan)
- IPA Hán học (ghi chú): /pʰɑŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: pong4
- Yale: pòhng
- Cantonese Pinyin: pong4
- Guangdong Romanization: pong4
- Sinological IPA (key): /pʰɔːŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: pong2
- IPA Hán học : /pʰɔŋ¹¹/
- (Mai Huyện)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: phâng
- Tâi-lô: phâng
- Phofsit Daibuun: phaang
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu): /pʰaŋ²⁴/
- IPA (Chương Châu): /pʰaŋ¹³/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: pâng
- Tâi-lô: pâng
- Phofsit Daibuun: paang
- IPA (Tuyền Châu, Đài Bắc): /paŋ²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /paŋ²³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: pang5 / bong5
- Phiên âm Bạch thoại-like: phâng / pông
- IPA Hán học (ghi chú): /pʰaŋ⁵⁵/, /poŋ⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Ghi chú:
- pang5 - literary (including surname);
- bong5 - vernacular ("bad facial expression").
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]龐
Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄨㄥˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄨㄥˊ
- Tongyong Pinyin: lóng
- Wade–Giles: lung2
- Yale: lúng
- Gwoyeu Romatzyh: long
- Palladius: лун (lun)
- IPA Hán học (ghi chú): /lʊŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Định nghĩa
[sửa]龐
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]龐
- Xem 龐#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
- Sự to lớn.
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
龐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 19 nét
- Chữ Hán bộ 龍 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Tính từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 龐
- Danh từ
- Động từ
- Tính từ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Danh từ tiếng Hán
- Động từ tiếng Hán
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Nhật
- Động từ tiếng Nhật
- Tính từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Động từ tiếng Triều Tiên
- Tính từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ chữ Nôm