龐
Tra từ bắt đầu bởi | |||
龐 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]龐
Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Định nghĩa
[sửa]龐
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]龐
- Xem 龐#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
- Sự to lớn.
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
龐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 19 nét
- Chữ Hán bộ 龍 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Mân Nam
- Tính từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Nam
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Động từ
- Tính từ
- Kenny's testing category 2
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Hán
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Hán
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Động từ tiếng Nhật
- Tính từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Động từ tiếng Triều Tiên
- Tính từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ chữ Nôm