龐
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
龐 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]龐
Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Định nghĩa
[sửa]龐
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]龐
- Xem 龐#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
- Sự to lớn.
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Động từ
[sửa]龐
Tính từ
[sửa]龐
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
龐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 19 nét
- Chữ Hán bộ 龍 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Động từ
- Tính từ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Hán
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Hán
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Nhật
- Động từ tiếng Nhật
- Tính từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Động từ tiếng Triều Tiên
- Tính từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ chữ Nôm