ж
Chữ Kirin
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Hình ảnh
[sửa]- Chân phương
- In nghiêng
- Viết tay
Tiếng Abaza
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- жакӏьа ― žakʲʼa ― râu
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Gruzia | ჟჾ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ڒ |
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- аждагьа ― aždaha ― quái vật
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Roman Kim (2016) “Агульско-русский словарь”, trong ж, SIL International
Tiếng Akhvakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
- жиᵸво ― žı̇̃vo ― con bò
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Къӏ къӏ, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏкӏ кӏкӏ, Л л, Лъ лъ, Лълъ лълъ, ЛЬ ль, Лӏ лӏ, Лӏъ лӏъ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, СС сс, Т т, Тӏ тӏ, У у, Х х, Хх хх, Хъ хъ, Хъӏ хъӏ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏцӏ цӏцӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏчӏ чӏчӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ
Tiếng Alutor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor, chỉ xuất hiện trong từ mượn tiếng Nga.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Archi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- жан ― žan ― lá lách
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tham khảo
[sửa]- Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007) “A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition)”, trong ж, University of Surrey
Tiếng Avar
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج (j) |
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- жайран ― žajran ― linh dương bướu giáp
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- J tại Obastan.com
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | j |
Turk cổ | 𐰘 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
- Әзербайжан ― Əzerbayjan ― Azerbaijan
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Budukh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- кьолкидж ― qʼolkidž ― nách
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Hebrew | 'ג |
Latinh | ƶ |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 117
Tiếng Buryat
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Mông Cổ | ᠵ (ǰ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج (j) |
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
[sửa]- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Chukot
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение
Tiếng Chulym
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chuvan
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж
- Chữ cái Kirin ж (zh) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ж
Tiếng Chuvash
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
- Азербайджан ― Azerbajdžan ― Azerbaijan
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Daur
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Mãn Châu | ᡭ |
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
- ладж ― ladž ― nỗi hổ thẹn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
- Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018) “o”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC
Tiếng Dolgan
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dukha
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ж
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ (zh) |
Latinh | ⱬ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- жанир ― zhanir ― thể loại
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所
Tiếng Đông Can
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- жын ― řɨn ― người
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN
Tiếng Erzya
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Even
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản thứ 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Mông Cổ | ᠵ |
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Gagauz
[sửa]Latinh | j |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Hunzib
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
- иᵸжу ― ĩžu ― hạt
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib) А а (А̄ а̄, Аᵸ аᵸ), А̇ а̇ (А̇̄ а̇̄, А̇ᵸ а̇ᵸ), Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е (Е̄ е̄, Еᵸ еᵸ), Ә ә (Ә̄ ә̄, Әᵸ әᵸ), Ж ж, З з, И и (Ӣ ӣ, Иᵸ иᵸ), Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о (О̄ о̄, Оᵸ оᵸ), П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у (Ӯ ӯ, Уᵸ уᵸ), Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Ъ ъ, Ы ы (Ы̄ ы̄), Э э (Э̄ э̄, Эᵸ эᵸ)
Tham khảo
[sửa]- Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | ζ̌ (ž) |
---|---|
Latinh | j |
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 270
Tiếng Itelmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Mông Cổ | ᠵ |
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 116
Tiếng Kamassia
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж
- Chữ cái Kirin ж (ž) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- тхажә ― tʰažə ― ngỗng
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ж
Tham khảo
[sửa]- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | j c |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʒ]
Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
- жугъутур ― cuğutur ― sơn dương Tây Kavkaz
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Hebrew | ז |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kale (2009) “Русско-караимский словарь”, trong (Ж-З)
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ﺝ |
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ket
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khanty
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty) А а, Ӓ ӓ, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ә ә, Ӛ ӛ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ӆ ӆ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ң ң, Ӈ ӈ, О о, Ӧ ӧ, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ў ў, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Є є, Є̈ є̈, Ю ю, Ю̆ ю̆, Я я, Я̆ я̆
Tham khảo
[sửa]- Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»
Tiếng Khinalug
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Koibal
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж
- Chữ cái Kirin ж (ž) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ж
Tham khảo
[sửa]- Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 18
Tiếng Komi cổ
[sửa]Perm cổ | 𐍕 (ž) |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Permyak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
- жов ― žov ― cây kim ngân
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Koryak
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Ả Rập | چ ژ |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [dʒ], [ʒ]
Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurmanji
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ j |
Ả Rập | ژ |
Yezidi | 𐺐 (𐺐) |
Armenia | ժ (ž) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ j |
Ả Rập | ژ |
Yezidi | 𐺐 |
Armenia | ժ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- жен ― jen ― phụ nữ
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản thứ 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Ả Rập | ﺝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ז׳ |
---|---|
Latinh | j |
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái Kirin ж (j) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
- жбар ― jbar ― tin tức
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Ả Rập | ژ |
Gruzia | ჟ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 113
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʒ]
Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]Tiếng Moksha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- ёжа ― joža ― da
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Mông Cổ | ᠵ (ǰ) |
Latinh | ǰ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ж
Tham khảo
[sửa]- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
- ажуу ― ažū ― ngôn ngữ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
- Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary
Tiếng Nanai
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nenets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ž |
khoa học | ž |
Anh | zh |
Đức | sch |
Việt | gi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
- жужжать ― žužžatʹ ― (kêu) vo vo
Xem thêm
[sửa]Trợ từ
[sửa]ж (ž)
- Dạng mất âm chủ của же (že)
Danh từ
[sửa]ж (ž)
Tham khảo
[sửa]- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 243
Tiếng Nganasan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nivkh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- кенже ― kenje ― trẻ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Oroch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Gruzia | ჟ (ž) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- джеджджын ― ǵeǵǵyn ― ngà
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 283
Tiếng Rumani
[sửa]Latinh | j |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- жад ― jad ― ngọc thạch
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rusyn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 271
Tiếng Rutul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
- кьылды хьиде адгъуӏд джига ― đầm phá
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кь кь, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Уӏ уӏ, Х х, Хь хь, Хъ хъ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2007) “Rutul”, trong IDS-Rutul, bản gốc lưu trữ ngày 2013-08-10
Tiếng Sami Akkala
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura
Tiếng Sami Kildin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- бе̄жевэ ― b’ēžjeve ― màu be
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slav Đông cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ
Tiếng Svan
[sửa]Gruzia | ჟ |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148
Tiếng Tabasaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- жан ― žan ― linh hồn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
[sửa]Latinh | j |
---|---|
Kirin | ж |
Ả Rập | ژ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- жен ― jen ― phụ nữ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | ç |
---|---|
Kirin | ж |
Hebrew | 'ז ('z) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
- жогьил ― ז׳אָהאִל (çohil) ― thanh niên
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | c |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- журналистика ― jurnalistika ― báo chí
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taz
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tích Bá
[sửa]Mãn Châu | ᡯ |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku
Tiếng Tindi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
- мижату ― mižatu ― râu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tofa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Tsakhur
[sửa]Latinh | ž |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary”, trong z, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tuva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Ubykh
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | j zh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
- жәыҟажәы ― ẑʷəqʼaẑʷə ― giẻ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh) А а, Ə ə, Б б, БЪ бъ, В в, ВЪ въ, Г г, ГВ гв, ГЬ гь, Ѓ ѓ, Ғ ғ, ҒВ ғв, ҒЪ ғъ, ҒЪВ ғъв, ҒЬ ғь, Ҕ ҕ, Д д, ДВ дв, Џ џ, Е е, Ҽ ҽ, Ҽӏ ҽӏ, Ѕ ѕ, Ж ж, ЖВ жв, Ӝ ӝ, З з, Ӟ ӟ, ӞВ ӟв, И и, Й й, Ј ј, К к, КВ кв, КЬ кь, Кӏ кӏ, КӏВ кӏв, КӏЬ кӏь, Қ қ, ҚВ қв, ҚЪ қъ, ҚЪВ қъв, ҚЬ қь, Қӏ қӏ, ҚӏВ қӏв, ҚӏЪ қӏъ, ҚӏЪВ қӏъв, ҚӏЬ қӏь, Л л, Ӆ ӆ, Ӆӏ ӆӏ, М м, МЪ мъ, О о, Ҩ ҩ, Ө ө, Н н, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, ҪВ ҫв, Т т, ТВ тв, Тӏ тӏ, ТӏВ тӏв, У у, УЪ уъ, Ү ү, Ф ф, Һ һ, Х х, Ҳ ҳ, ҲВ ҳв, ҲЪ ҳъ, ҲЪВ ҳъв, ҲЬ ҳь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ҵ ҵ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ҹ ҹ, ҸВ ҹв, Ҹӏ ҹӏ, ҸӏВ ҹӏв, Ш ш, ШВ шв, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, ӏ ӏ
Động từ
[sửa]ж (ẑ)
Tiếng Udi
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | j |
Armenia | ժ |
Gruzia | ჟ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Ж”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку
Tiếng Udmurt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ukraina
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Trợ từ
[sửa]ж (ž)
- Nhấn mạnh chủ đề đang nói.
- Але́ ж це кни́жка! ― Alé ž ce knýžka! ― Nhưng đây chính là cuốn sách!
- Ти ж вдо́ма? ― Ty ž vdóma? ― Cậu đang ở nhà chứ?
Tham khảo
[sửa]- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong Ж, Kyiv: Naukova Dumka
- Ж tại Словник.ua
Tiếng Ulch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʒ]
Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Urum
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž zh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Latinh | j |
---|---|
Kirin | ж |
Ả Rập | ج ژ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
- жосус ― josus ― điệp viên
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
[sửa]Latinh | ž |
---|---|
Kirin | ж |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Ả Rập | ژ |
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- жарж ― žarž ― sữa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ž |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
- жавак ― žavak ― uống
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 369
- “Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon”, trong Ж - ж, 2024
Tiếng Yakut
[sửa]Kirin | ж |
---|---|
Latinh | ƶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ж (chữ hoa Ж)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- жирафа ― zhirafa ― hươu cao cổ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 17
- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết cyrillic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adygea
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aghul
- Mục từ tiếng Aghul có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aghul
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Akhvakh
- Mục từ tiếng Akhvakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akhvakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Akhvakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Alutor có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Archi
- Mục từ tiếng Archi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Archi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Altai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Belarus có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Budukh
- Mục từ tiếng Budukh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Budukh
- Định nghĩa mục từ tiếng Budukh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Buryat
- Định nghĩa mục từ tiếng Buryat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chukot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chukot
- Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chukot có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chulym
- Định nghĩa mục từ tiếng Chulym có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvan
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Chuvash có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Định nghĩa mục từ tiếng Dargwa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Daur
- Định nghĩa mục từ tiếng Daur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Digan
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dolgan
- Mục từ tiếng Dolgan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Dolgan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Mục từ tiếng Dukha
- Định nghĩa mục từ tiếng Dukha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Đông Can có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Can có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Enets rừng
- Mục từ tiếng Enets rừng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Enets rừng
- Mục từ tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Erzya
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Even
- Mục từ tiếng Even có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Even
- Mục từ tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Evenk có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Hunzib
- Mục từ tiếng Hunzib có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hunzib
- Định nghĩa mục từ tiếng Hunzib có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itelmen
- Mục từ tiếng Itelmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itelmen
- Liên kết tiếng Itelmen có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Itelmen có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kalmyk có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kamassia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kamassia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Liên kết tiếng Karachay-Balkar có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karachay-Balkar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Định nghĩa mục từ tiếng Karakalpak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ket
- Liên kết tiếng Ket có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ket có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khakas
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khanty
- Mục từ tiếng Khanty có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Khanty có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khanty
- Mục từ tiếng Khinalug
- Mục từ tiếng Khinalug có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khinalug
- Liên kết tiếng Khinalug có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khinalug có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khvarshi
- Mục từ tiếng Khvarshi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khvarshi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khvarshi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koibal
- Định nghĩa mục từ tiếng Koibal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi cổ
- Mục từ tiếng Komi cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Komi cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi-Permyak
- Mục từ tiếng Komi-Permyak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Komi-Permyak
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Permyak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Zyrian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koryak
- Mục từ tiếng Koryak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koryak
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kumyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kurmanji
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurmanji có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ Southern Kurdish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Southern Kurdish có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Định nghĩa mục từ tiếng Lak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Lezgi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Định nghĩa mục từ tiếng Lezgi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni
- Từ tiếng Macedoni có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Macedonian oxytone terms
- Chữ cái tiếng Macedoni
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mansi
- Mục từ tiếng Mari
- Mục từ tiếng Mari Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mari Đông
- Chữ cái tiếng Mari Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Mari Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Moksha
- Mục từ tiếng Moksha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Moksha
- Định nghĩa mục từ tiếng Moksha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Altai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Nanai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Negidal
- Mục từ tiếng Negidal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Negidal
- Liên kết tiếng Negidal có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Negidal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nenets lãnh nguyên
- Liên kết tiếng Nenets lãnh nguyên có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ Forest Nenets có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nga
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Nga
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nga
- Ngữ pháp/Tiếng Nga
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Nganasan
- Mục từ tiếng Nganasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nganasan
- Liên kết tiếng Nganasan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nganasan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nivkh
- Mục từ tiếng Nivkh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nivkh
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nogai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nogai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Oroch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rumani
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rusyn
- Mục từ tiếng Rusyn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rusyn
- Định nghĩa mục từ tiếng Rusyn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rutul
- Mục từ tiếng Rutul có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rutul
- Định nghĩa mục từ tiếng Rutul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Akkala
- Mục từ tiếng Sami Akkala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Akkala
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Sami Kildin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Kildin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sami Kildin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sami Kildin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shor
- Mục từ tiếng Shor có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shor
- Định nghĩa mục từ tiếng Shor có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Shor có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Shor có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slav Đông cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Đông cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slav Giáo hội cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Soyot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Soyot có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Svan
- Mục từ tiếng Svan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Svan
- Định nghĩa mục từ tiếng Svan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Svan có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Svan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Svan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tabasaran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Định nghĩa mục từ tiếng Tabasaran có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tabasaran có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tabasaran có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Talysh
- Định nghĩa mục từ tiếng Talysh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Taz
- Mục từ tiếng Taz có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Taz
- Mục từ tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tích Bá có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tích Bá có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Tích Bá
- Liên kết tiếng Tích Bá có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tích Bá có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tindi
- Mục từ tiếng Tindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Tindi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tindi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tindi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tofa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tofa
- Liên kết tiếng Tofa có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tofa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tsakhur
- Mục từ tiếng Tsakhur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakhur
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Tuva có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuva
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ubykh
- Mục từ tiếng Ubykh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ubykh
- Định nghĩa mục từ tiếng Ubykh có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Ubykh
- Mục từ tiếng Udi
- Mục từ tiếng Udi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Udi
- Định nghĩa mục từ tiếng Udi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udmurt
- Mục từ tiếng Udmurt có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Udmurt
- Định nghĩa mục từ tiếng Udmurt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ukraina có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Ukraina
- Định nghĩa mục từ tiếng Ukraina có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ulch
- Mục từ tiếng Urum
- Mục từ tiếng Urum có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urum
- Định nghĩa mục từ tiếng Urum có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urum có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veps
- Mục từ tiếng Veps có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Veps
- Định nghĩa mục từ tiếng Veps có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ tiếng Vot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Vot
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Mục từ tiếng Yaghnob có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yaghnob
- Định nghĩa mục từ tiếng Yaghnob có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yakut có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakut
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakut có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Kirin