Bước tới nội dung

breeze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

breeze /ˈbriz/

  1. Ruồi trâu.

Danh từ

breeze /ˈbriz/

  1. Than cám.

Danh từ

breeze /ˈbriz/

  1. Gió nhẹ.
  2. (Địa lý,địa chất) Gió brizơ.
  3. (Từ lóng) Sự cãi cọ.
  4. (Từ lóng) Sự nổi cáu.

Thành ngữ

Nội động từ

breeze nội động từ /ˈbriz/

  1. Thổi nhẹ.
  2. (Từ lóng) Đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió).

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)