bulge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbəldʒ/
Danh từ
[sửa]bulge /ˈbəldʒ/
- Chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra.
- (Thương nghiệp) , (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá.
- (Hàng hải) Đáy tàu.
- The bulge (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế.
- to have the bulge on somebody — nắm ưu thế hơn ai
Động từ
[sửa]bulge /ˈbəldʒ/
Chia động từ
[sửa]bulge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bulge | |||||
Phân từ hiện tại | bulging | |||||
Phân từ quá khứ | bulged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bulge | bulge hoặc bulgest¹ | bulges hoặc bulgeth¹ | bulge | bulge | bulge |
Quá khứ | bulged | bulged hoặc bulgedst¹ | bulged | bulged | bulged | bulged |
Tương lai | will/shall² bulge | will/shall bulge hoặc wilt/shalt¹ bulge | will/shall bulge | will/shall bulge | will/shall bulge | will/shall bulge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bulge | bulge hoặc bulgest¹ | bulge | bulge | bulge | bulge |
Quá khứ | bulged | bulged | bulged | bulged | bulged | bulged |
Tương lai | were to bulge hoặc should bulge | were to bulge hoặc should bulge | were to bulge hoặc should bulge | were to bulge hoặc should bulge | were to bulge hoặc should bulge | were to bulge hoặc should bulge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bulge | — | let’s bulge | bulge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bulge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)