bàn tính
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːn˨˩ tïŋ˧˥ | ɓaːŋ˧˧ tḭ̈n˩˧ | ɓaːŋ˨˩ tɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˧ tïŋ˩˩ | ɓaːn˧˧ tḭ̈ŋ˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]bàn tính
- Đồ dùng để làm các phép tính số học, gồm một khung hình chữ nhật có nhiều then ngang xâu những con chạy.
Động từ
[sửa]bàn tính
Tham khảo
[sửa]- "bàn tính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)