candle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæn.dᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

candle /ˈkæn.dᵊl/

  1. Cây nến.
  2. (Vật lý) Nến ((cũng) candle power).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

candle ngoại động từ /ˈkæn.dᵊl/

  1. Soi (trứng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]