charter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑːr.tɜː/

Danh từ[sửa]

charter /ˈtʃɑːr.tɜː/

  1. Hiến chương.
    International Educators' Charter — hiến chương nhà giáo quốc tế
    the Great Charter — đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
  2. Đặc quyền.
  3. Sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu.
  4. Giấy nhượng đất.

Ngoại động từ[sửa]

charter ngoại động từ /ˈtʃɑːr.tɜː/

  1. Ban đặc quyền.
  2. Thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ.
    to charter a ship — thuê tàu
    to charter a bus — thuê xe buýt

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃaʁ.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
charter
/ʃaʁ.tɛʁ/
charters
/ʃaʁ.tɛʁ/

charter /ʃaʁ.tɛʁ/

  1. Máy bay thuê riêng.

Tham khảo[sửa]