Bước tới nội dung

clipping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɪp.piɳ/

Danh từ

[sửa]

clipping /ˈklɪp.piɳ/

  1. Sự cắt, sự xén.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bài báo cắt ra.
  3. Mẩu cắt ra.

Động từ

[sửa]

clipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "clip" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

clipping /ˈklɪp.piɳ/

  1. Sắc.
  2. Nhanh.
  3. (Từ lóng) Cừ, tuyệt, chiến.

Thành ngữ

[sửa]
  • to come in clipping time: Đến rất đúng giờ.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)