clipping
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈklɪp.piɳ/
Danh từ[sửa]
clipping /ˈklɪp.piɳ/
Động từ[sửa]
clipping
Chia động từ[sửa]
clip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clip | |||||
Phân từ hiện tại | clipping | |||||
Phân từ quá khứ | clipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clip | clip hoặc clippest¹ | clips hoặc clippeth¹ | clip | clip | clip |
Quá khứ | clipped | clipped hoặc clippedst¹ | clipped | clipped | clipped | clipped |
Tương lai | will/shall² clip | will/shall clip hoặc wilt/shalt¹ clip | will/shall clip | will/shall clip | will/shall clip | will/shall clip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clip | clip hoặc clippest¹ | clip | clip | clip | clip |
Quá khứ | clipped | clipped | clipped | clipped | clipped | clipped |
Tương lai | were to clip hoặc should clip | were to clip hoặc should clip | were to clip hoặc should clip | were to clip hoặc should clip | were to clip hoặc should clip | were to clip hoặc should clip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clip | — | let’s clip | clip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
clipping /ˈklɪp.piɳ/
Thành ngữ[sửa]
- to come in clipping time: Đến rất đúng giờ.
Tham khảo[sửa]
- "clipping". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)