com pa
Giao diện
(Đổi hướng từ com-pa)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔm˧˧ paː˧˧ | kɔm˧˥ paː˧˥ | kɔm˧˧ paː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔm˧˥ paː˧˥ | kɔm˧˥˧ paː˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt,
Danh từ
[sửa]com pa, com-pa
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: بركار (birkaar) gđ, فرجار (firjaar) gđ, دوارة (dawwaara) gc
- Tiếng Anh: pair of compasses, compass
- Tiếng Armenia: կարկին (karkin)
- Tiếng Ba Lan: cyrkiel gđ
- Tiếng Ba Tư: پرگار (pargâr)
- Tiếng Iceland: sirkill gđ, hringfari gđ
- Tiếng Belarus: цыркуль
- Tiếng Bồ Đào Nha: compasso gđ
- Tiếng Bulgari: пергел (pergel) gđ
- Tiếng Catalan: compàs gđ
- Tiếng Croatia: šestar
- Tiếng Đan Mạch: passer gch
- Tiếng Do Thái: מחוגה (mekhuga) gc
- Tiếng Đức: Zirkel gđ
- Tiếng Estonia: sirkel
- Tiếng Tây Frisia: passer gch
- Tiếng Galicia: compás gđ
- Tiếng Hà Lan: passer gđ
- Tiếng Hungary: körző
- Tiếng Hy Lạp: διαβήτης (diavítis) gđ
- Tiếng Ido: kompaso
- Tiếng Indonesia: jangka
- Tiếng Ireland: compás gđ
- Tiếng Kazakh:
- Tiếng Khmer: មេដ្យានទ័រ
- Tiếng Latinh: circinus gđ
- Tiếng Latvia: cirkulis gđ
- Tiếng Litva: skriestuvas gđ
- Tiếng Mã Lai: jangka lukis, kompas
- Tiếng Macedoni: шестар (šéstar) gđ
- Tiếng Na Uy: passer gđ
- Tiếng Nga: циркуль gđ (církul’)
- Tiếng Nhật: コンパス (konpasu)
- Tiếng Phần Lan: harppi
- Tiếng Pháp: compas gđ
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Quảng Đông:
- Quốc tế ngữ: cirkelo
- Tiếng Rumani: compas
- Tiếng Séc: kružítko gt
- Tiếng Serbia: šestar
- Tiếng Serbia-Croatia: šestar gđ
- Tiếng Slovak: kružidlo
- Tiếng Slovene: šestilo gt
- Tiếng Tagalog: aguhon
- Tiếng Tây Ban Nha: compás gđ
- Tiếng Telugu: వృత్తలేఖిని (vruttaleakhini)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: pergel
- Tiếng Thụy Điển: passare gch
- Tiếng Triều Tiên: 컴퍼스
- Tiếng Uzbek: sirkul
- Tiếng Ý: compasso gđ