could
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
could
- Bình, bi đông, ca (đựng nước).
- Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nhà tù, nhà giam.
Thành ngữ[sửa]
- to be in the can: Đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng.
- to carry the can: (Từ lóng) Chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm.
Ngoại động từ[sửa]
could ngoại động từ
- Đóng hộp (thịt, cá, quả... ).
- Ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc).
- (Từ lóng) Đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bỏ tù, bắt giam.
Động từ[sửa]
could could
- Có thể, có khả năng.
- it can not be true — điều đó không thể có thật được
- Có thể, được phép.
- you can go now — bây giờ anh có thể đi được
- Biết.
- can speak English — biết nói tiếng Anh
Tham khảo[sửa]
- "could". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)