dart
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑːrt/
![]() | [ˈdɑːrt] |
Danh từ
[sửa]dart /ˈdɑːrt/
Động từ
[sửa]dart /ˈdɑːrt/
- Ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới.
- to dart a spear at the tiger — phóng ngọn lao vào con hổ
- to dart across the road — lao qua đường
- eyes dart flashes of anger — mắc quắc lên giận dữ
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]dart
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dart | |||||
Phân từ hiện tại | darting | |||||
Phân từ quá khứ | darted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dart | dart hoặc dartest¹ | darts hoặc darteth¹ | dart | dart | dart |
Quá khứ | darted | darted hoặc dartedst¹ | darted | darted | darted | darted |
Tương lai | will/shall² dart | will/shall dart hoặc wilt/shalt¹ dart | will/shall dart | will/shall dart | will/shall dart | will/shall dart |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dart | dart hoặc dartest¹ | dart | dart | dart | dart |
Quá khứ | darted | darted | darted | darted | darted | darted |
Tương lai | were to dart hoặc should dart | were to dart hoặc should dart | were to dart hoặc should dart | were to dart hoặc should dart | were to dart hoặc should dart | were to dart hoặc should dart |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dart | — | let’s dart | dart | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Động từ
[sửa]dart
- kéo.
Tiếng Uzbek
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (chuẩn) dard
Danh từ
[sửa]dart (số nhiều dartlar)