Bước tới nội dung

dial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

dial /ˈdɑɪ.əl/

  1. Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial).
  2. Mặt đồng hồ, công ... ) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại).
    compass dial — mặt la bàn
  3. (Từ lóng) Mặt (người... ).
  4. La bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial).

Động từ

[sửa]

dial /ˈdɑɪ.əl/

  1. Đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số.
  2. Quay số (điện thoại tự động).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]