dread
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdrɛd/
![]() | [ˈdrɛd] |
Danh từ[sửa]
dread /ˈdrɛd/
Ngoại động từ[sửa]
dread ngoại động từ /ˈdrɛd/
- Kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ.
- Nghĩ đến mà sợ; sợ.
- to dread falling ill — nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm
- to dread to do something — sợ làm gì
- to dread that... — sợ rằng...
Chia động từ[sửa]
dread
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dread | |||||
Phân từ hiện tại | dreading | |||||
Phân từ quá khứ | dreaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dread | dread hoặc dreadest¹ | dreads hoặc dreadeth¹ | dread | dread | dread |
Quá khứ | dreaded | dreaded hoặc dreadedst¹ | dreaded | dreaded | dreaded | dreaded |
Tương lai | will/shall² dread | will/shall dread hoặc wilt/shalt¹ dread | will/shall dread | will/shall dread | will/shall dread | will/shall dread |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dread | dread hoặc dreadest¹ | dread | dread | dread | dread |
Quá khứ | dreaded | dreaded | dreaded | dreaded | dreaded | dreaded |
Tương lai | were to dread hoặc should dread | were to dread hoặc should dread | were to dread hoặc should dread | were to dread hoặc should dread | were to dread hoặc should dread | were to dread hoặc should dread |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dread | — | let’s dread | dread | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
dread /ˈdrɛd/
Tham khảo[sửa]
- "dread". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)