extract

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstrækt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

extract /ɪk.ˈstrækt/

  1. Đoạn trích.
  2. (Hoá học) Phần chiết.
  3. (Dược học) Cao.

Ngoại động từ[sửa]

extract ngoại động từ /ɪk.ˈstrækt/

  1. Trích (sách); chép (trong đoạn sách).
  2. Nhổ (răng... ).
  3. Bòn rút, moi.
  4. Hút, bóp, nặn.
  5. Rút ra (nguyên tắc, sự thích thú).
  6. (Toán học) Khai (căn).
  7. (Hoá học) Chiết.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]