facing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]facing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của face.
Danh từ
[sửa]facing
- Sự đương đầu (với một tình thế).
- Sự lật (quân bài).
- Sự quay (về một hướng).
- (Số nhiều) Cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục).
- Sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài.
- Khả năng; sự thông thạo.
- to put somebody through his facings — thử khả năng của ai
- to go through one's facing — qua sự kiểm tra về khả năng
- (Quân sự) , (số nhiều) động tác quay.
Tham khảo
[sửa]- "facing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)